STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | UA Maracaibo U19 | FUA Maracaibo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FUA Maracaibo | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Zamora Barinas | Deportivo Tachira | - | Ký hợp đồng |
29-01-2009 | Deportivo Tachira | Hamburger SV | 0.3M € | Cho thuê |
30-12-2009 | Hamburger SV | Deportivo Tachira | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Deportivo Tachira | Hamburger SV | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2014 | Hamburger SV | Genoa | - | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | Genoa | Juventus | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2017 | Juventus | Torino | 3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Torino | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Juventus | Torino | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2022 | Torino | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sampdoria | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Torino | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Sampdoria | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:15 | Santos | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 00:35 | Santos | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-02-2025 00:15 | Santos | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 21:30 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 21:30 | AE Velo Clube SP | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-01-2025 00:35 | Santos | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 23:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 23/24 |
Copa América participant | 4 | 19 16 15 11 |
Italian cup winner | 1 | 16/17 |
Italian champion | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |