STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Millwall FC U18 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
18-09-2013 | Millwall | Portsmouth | - | Cho thuê |
18-11-2013 | Portsmouth | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
24-11-2013 | Millwall | Torquay United | - | Cho thuê |
24-12-2013 | Torquay United | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2014 | Millwall | Northampton Town | - | Cho thuê |
13-03-2014 | Northampton Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2014 | Northampton Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Millwall | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
27-11-2014 | Cheltenham Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2015 | Millwall | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Gillingham | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
08-10-2015 | Millwall | Leyton Orient | - | Cho thuê |
08-01-2016 | Leyton Orient | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2016 | Millwall | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Northampton Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Millwall | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Doncaster Rovers | Portsmouth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2022 | Portsmouth | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Lincoln City | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Bristol Rovers | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Stockport County | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-01-2025 20:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Wrexham | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 16/17 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
English 4th tier champion | 1 | 15/16 |