STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Universidad Catolica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Univ Catolica | Atlas | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Atlas | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2018 | Univ Catolica | Everton CD | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Everton CD | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2021 | Univ Catolica | Palestino | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Palestino | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2022 | Univ Catolica | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Central Cordoba SDE | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 10-02-2025 22:00 | Santiago Morning | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 29-01-2025 22:00 | Deportes Recoleta | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-10-2024 21:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 05-09-2024 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 01-07-2024 23:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | San Antonio Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 28-06-2024 21:00 | San Antonio Unido | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 17-06-2024 23:00 | Municipal Puente Alto | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-12-2023 21:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-12-2023 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-11-2023 21:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 2 | 23/24 10/11 |
Chilean champion | 4 | 20 19 16 10 |
Chilean Super Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Copa América Champion | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |