STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | USV Vasoldsberg Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
18-08-2017 | Sturm Graz | Red Bull Salzburg | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2019 | Red Bull Salzburg | SV Werder Bremen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2019 | SV Werder Bremen | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Wolfsberger AC | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-02-2025 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 31-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Austrian champion | 1 | 17/18 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |