STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-09-2017 | Los Angeles Galaxy Academy | Ventura County FC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy Academy | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2019 | Los Angeles Galaxy Academy | Salamanca CF UDS B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Salamanca CF UDS B | Salamanca CF UDS | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Salamanca CF UDS | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Recreativo Huelva | Club Chivas Tapatio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Club Chivas Tapatio | Chivas Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2024 01:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-08-2024 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 02:10 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-07-2024 23:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-04-2024 01:00 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-04-2024 23:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-03-2024 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-03-2024 03:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2024 02:30 | Club America | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-03-2024 23:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |