STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | FC Barcelona Atlètic | Sabadell | - | Cho thuê |
10-01-2017 | Sabadell | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2017 | FC Barcelona Atlètic | CF Gavà | - | Cho thuê |
29-06-2017 | CF Gavà | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal B | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Villarreal CF | Mirandes | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Mirandes | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2020 | Villarreal CF | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Girona FC | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | Villarreal CF | Levante | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2023 | Levante | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Leganes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2023 | Levante | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CD Leganes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Levante | CD Leganes | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Lucena CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 14:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 14:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2024 17:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2024 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 19:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 17:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |