STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | - | Boavista (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Boavista (w) | Clube Albergaria (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Clube Albergaria (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Braga (w) | Famalicao (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2022 | Famalicao (w) | SL Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
Taça da Liga Feminina winner | 2 | 22/23 21/22 |
1a Divisão Women winner | 1 | 22/23 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 19/20 |
Women's Cup winner | 1 | 19/20 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 19/20 |