STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FCO Vigneux Youth | CS Bretigny Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | CS Bretigny Youth | AJ Auxerre Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AJ Auxerre Youth | AJ Auxerre U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
26-11-2010 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | AJ Auxerre | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Utrecht | AJ Auxerre | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | AJ Auxerre | FC Utrecht | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Utrecht | Eintracht Frankfurt | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2019 | Eintracht Frankfurt | West Ham United | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2021 | West Ham United | AFC Ajax | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | AFC Ajax | Borussia Dortmund | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Borussia Dortmund | CD Leganes | - | Cho thuê |
07-01-2025 | CD Leganes | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2025 | Borussia Dortmund | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Utrecht | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 04-02-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 17:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
Top scorer | 2 | 21/22 15/16 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |