STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2010 | NK Omladinac Vranjic | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dinamo Zagreb U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
11-08-2011 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
30-12-2012 | NK Croatia Sesvete | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2013 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
11-08-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Dinamo Zagreb II | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NK Publikum Celje | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Backa Topola | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2023 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-12-2023 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 17:45 | Backa Topola | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-11-2023 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-11-2023 18:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-11-2023 14:30 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-11-2023 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-10-2023 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 13/14 |
Slovenian champion | 1 | 19/20 |
Croatian champion | 2 | 13/14 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |