STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Newcastle United Youth | New Hartley Juniors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | New Hartley Juniors | AFC Blyth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AFC Blyth | Blyth Spartans | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Blyth Spartans | Darlington FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Darlington FC U18 | Darlington FC (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Darlington FC (- 2012) | Fulham | - | Ký hợp đồng |
24-09-2012 | Fulham | Yeovil Town | - | Cho thuê |
19-05-2013 | Yeovil Town | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2013 | Fulham | Birmingham City | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Birmingham City | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Fulham | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Wigan Athletic | Brighton Hove Albion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2018 | Brighton Hove Albion | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Wigan Athletic | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 17:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 12:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 07-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Promotion to 2nd league | 2 | 17/18 12/13 |
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |