STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Fortuna Düsseldorf Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | VfL Bochum II | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Bochum II | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfL Bochum | Rot-Weiss Essen | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2020 | Rot-Weiss Oberhausen | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2020 | FC Viktoria Köln | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Rot-Weiss Oberhausen | Ratingen SV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Rot Weiss Ahlen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-02-2024 18:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 16:30 | Monchengladbach AM. | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Duren | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 2 | 18/19 16/17 |
Middle Rhine Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 09/10 |
Second highest goal scorer | 1 | 07/08 |