STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Santos | Napoli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2018 | Napoli | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Sampdoria | Reading | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Reading | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
18-04-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 03:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | Herediano | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 19:00 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-07-2024 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-06-2024 23:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-04-2024 00:00 | Bahia | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 12-04-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 07-04-2024 18:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
Champions League participant | 2 | 16/17 13/14 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Italian cup winner | 1 | 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
Brazilian cup winner | 1 | 10 |