STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-03-2010 | New York Red Bulls Academy | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
16-05-2012 | New York Red Bulls | CD Chivas USA | - | Ký hợp đồng |
06-05-2013 | CD Chivas USA | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | New England Revolution | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
19-01-2014 | Stoke City | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Utrecht | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Stoke City | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2015 | Free player | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
02-12-2019 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
27-12-2019 | Toronto FC | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | Inter Miami CF | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
30-03-2022 | Free player | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
20-12-2023 | Birmingham Legion | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 00:35 | San Antonio | ![]() ![]() | Rhode Island | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 02:35 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-09-2024 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-08-2024 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup Winner | 1 | 17 |
Gold Cup participant | 2 | 17 11 |
Gold Cup runner-up | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |