STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SV Schwechat Youth | Green Gully SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Green Gully SC | Victorian Institute of Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Victorian Institute of Sport | Melbourne Victory U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Melbourne Victory U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Melbourne Victory | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Adelaide United | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sturm Graz | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
15-08-2020 | Austria Vienna | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Aris Thessaloniki | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | KAS Eupen | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Hibernian | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-12-2024 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-12-2024 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 03-08-2024 09:30 | Perth Glory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-05-2024 07:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-04-2024 07:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 05:30 | Western Sydney | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-04-2024 05:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 08:45 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Australian champion | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 2 | 13/14 10/11 |