STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Whitecaps FC Academy | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Groningen U19 | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2009 | Free player | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
11-01-2010 | Vancouver Whitecaps | West Bromwich Albion | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
17-02-2010 | West Bromwich Albion | Exeter City | - | Cho thuê |
17-03-2010 | Exeter City | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2010 | West Bromwich Albion | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Vancouver Whitecaps | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | West Bromwich Albion | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
29-11-2010 | Saint Johnstone | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | West Bromwich Albion | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
05-07-2012 | Saint Johnstone | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
12-09-2013 | Stevenage Borough | Notts County | - | Cho thuê |
19-12-2013 | Notts County | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | Stevenage Borough | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Crewe Alexandra | Free player | - | Giải phóng |
23-10-2016 | Free player | Dundee | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Dundee | Falkirk | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Falkirk | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Dundee | Pacific FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Pacific FC | Free player | - | Giải phóng |
30-07-2020 | Free player | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Cavalry FC | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2022 | Visakha FC | Svay Rieng | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Svay Rieng | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Chonburi Shark FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Nongbua Pitchaya FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-11-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cambodian Cup Winner | 1 | 24 |
Cambodian Champion | 1 | 24 |
Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
Player of the Year | 2 | 23/24 21/22 |
Gold Cup participant | 2 | 15 13 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |