STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Guingamp B | Rapid de Menton | - | Ký hợp đồng |
31-10-2008 | Rapid de Menton | Stade Briochin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Stade Briochin | La Vitréenne FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | La Vitréenne FC | Luçon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Luçon Football Club | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
23-01-2015 | Chamois Niortais | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ergotelis | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | US Orléans | Les Herbiers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Les Herbiers | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | Lusitanos | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
23-06-2019 | Uthai Thani Forest | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | BEC Tero Sasana | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Nongbua Pitchaya FC | Free player | - | Giải phóng |
17-12-2021 | - | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
17-12-2021 | Free player | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Kasetsart FC | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Udon Thani FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chainat Hornbill FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-12-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-11-2024 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Second League Champion | 2 | 24 21 |