STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-06-2015 | Portland Timbers Academy | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers Academy | - | Kết thúc cho thuê |
19-05-2016 | Portland Timbers Academy | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers Academy | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2017 | Portland Timbers Academy | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
30-07-2017 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Washington Huskies (University of Washington) | Portland Timbers U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Portland Timbers U-23 | Washington Huskies (University of Washington) | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Washington Huskies (University of Washington) | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Portland Timbers | San Diego Loyalty | - | Cho thuê |
18-10-2021 | San Diego Loyalty | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Portland Timbers | San Diego Loyalty | - | Ký hợp đồng |
20-12-2023 | San Diego Loyalty | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 21:00 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:30 | Rhode Island | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS is Back Champion | 1 | 20 |