STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | - | Grand Bodo (w) | - | Ký hợp đồng |
01-10-2014 | Grand Bodo (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Gotham FC (w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Cho thuê |
01-11-2015 | Fortuna Hjorring (w) | Gotham FC (w) | - | Kết thúc cho thuê |
02-11-2015 | Gotham FC (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Orlando Pride (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Washington Spirit (w) | Sydney FC (w) | - | Cho thuê |
01-07-2020 | Sydney FC (w) | Washington Spirit (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 24-11-2024 01:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-11-2024 17:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-11-2024 17:30 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 21:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 21:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2024 21:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 02:10 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-09-2024 00:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-09-2024 17:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 1 | 22 |
NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 22 |
NWSL winner | 1 | 21 |
A-League Women runner-up | 2 | 19/20 17/18 |
A-League Women winner | 1 | 18/19 |