STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2012 | Nest Sotra | Sotra | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Sotra | Nest Sotra | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2017 | Nest Sotra | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Sarpsborg 08 | Rosenborg | 0.94M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2021 | Rosenborg | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 19:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 18:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |