STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | Cerezo Osaka | Borussia Dortmund II | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Borussia Dortmund II | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Cerezo Osaka | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
30-01-2018 | V-Varen Nagasaki | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Cerezo Osaka | Renofa Yamaguchi | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Renofa Yamaguchi | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Cerezo Osaka | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2020 | Free player | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
18-04-2021 | BG Pathum United | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2022 | Free player | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | - | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Gimpo FC | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Gimpo FC | RANS Cilegon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rans Nusantara FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-02-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-02-2025 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-12-2024 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-12-2024 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 1 | 20/21 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |