STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Villarreal B | Real Murcia | - | Cho thuê |
24-01-2019 | Real Murcia | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2020 | Villarreal B | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Groningen | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Villarreal B | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Andorra CF | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2025 | Free player | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-01-2025 17:00 | Real Sociedad B | ![]() ![]() | Gimnastic de Tarragona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-03-2024 18:00 | Levante | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-02-2024 20:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-12-2023 18:00 | Racing Santander | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-12-2023 13:00 | Andorra CF | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-11-2023 15:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-11-2023 17:30 | Villarreal B | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-11-2023 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 15:00 | Atletico Astorga | ![]() ![]() | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu