STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-08-2006 | FC Puch Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Bull Salzburg U18 | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | USK Anif | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | FC Liefering | LASK Linz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | LASK Linz | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FC Liefering | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | LASK Linz | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 12:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-09-2024 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 11/12 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 09/10 |