STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 16:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-02-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 17:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 25-11-2023 17:00 | Basel (w) | ![]() ![]() | Grasshopper (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 04-11-2023 18:00 | Grasshopper (w) | ![]() ![]() | Aarau (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 18:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu