STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Gefle IF U19 | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
03-06-2015 | Gefle IF | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
20-07-2015 | Brommapojkarna | Gefle IF | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Gefle IF | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
12-03-2018 | Åtvidabergs FF | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | Sandvikens IF | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Vasalunds IF | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Skovde AIK | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-09-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 14:00 | Motala AIF FK | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-09-2023 13:30 | Bodens BK | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Hammarby TFF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-05-2023 13:00 | GIF Sundsvall | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 14-05-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-04-2023 11:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu