STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | PFK Stal Kamyanske U19 (-2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PFK Stal Kamyanske U19 (-2018) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Oleksandria | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Kryvbas | FC Mynai | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Mynai | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | Kryvbas | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
30-12-2024 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2025 | Kryvbas | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2024 10:00 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 16:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Mynai | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |