STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 15:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-02-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 31-01-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-12-2024 17:30 | Carl Zeiss Jena (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-12-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-11-2024 16:10 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-11-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-11-2024 17:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-10-2024 17:10 | Germany Women | ![]() ![]() | Australia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2024 10:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 19/20 |
UEFA U19 Championship Women runner-up | 1 | 18 |
UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 17 |