STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | - | Maritimo (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 12:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 15:00 | Sporting CP (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Sporting CP (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu