STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Cho thuê |
08-08-2013 | - | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Cho thuê |
14-02-2014 | Free player | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chindia Targoviste | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ACSM Politehnica Iași | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2024 13:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2024 18:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2024 18:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-02-2024 14:15 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-12-2023 18:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2023 15:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2023 17:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2023 18:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 2 | 22/23 18/19 |