STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Banik Ostrava | Vitkovice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vitkovice | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2024 | Banik Ostrava | 1. FC Kaiserslautern | 0.065M € | Cho thuê |
29-06-2024 | 1. FC Kaiserslautern | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Banik Ostrava | 1. FC Kaiserslautern | 0.435M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-02-2025 17:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 19:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-01-2025 17:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |