STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | ASPIRE Academy | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-01-2025 13:30 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-01-2025 15:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al-Ahli Doha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-01-2025 13:15 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al Khor SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 15:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al-Wakra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Qatar | ![]() ![]() | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup winner | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |