STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Own Youth | Real Ávila CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Ávila CF | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
12-08-2013 | Real Valladolid Promesas | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | CD Guijuelo | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CD Leganes | Eibar | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | Eibar | Villarreal CF | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Villarreal CF | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | AD Ceuta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 13:00 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 13:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 13:00 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |