STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Associação Naval 1893 | Moura AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Moura AC | SU Sintrense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SU Sintrense | CD Pinhalnovense | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Sintrense | Pinhalnovense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | CD Pinhalnovense | Viseu | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Pinhalnovense | Viseu | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2019 | Viseu | Aves | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Viseu | GD Chaves | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2020 | Aves | Qarabag | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 15:30 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |