STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-09-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2024 12:30 | Veres | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Veres | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Veres | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2024 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu