STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Club Libertad Asunción U19 | Libertad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Libertad | Porto B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2014 | Porto B | Penafiel | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Penafiel | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Porto B | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Aves | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Porto B | Vaduz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Vaduz | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Porto B | Olimpia Asuncion | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Olimpia Asuncion | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2017 | Porto B | Palestino | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Palestino | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Porto B | San Luis Quillota | - | Cho thuê |
30-12-2017 | San Luis Quillota | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Porto B | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | San Luis Quillota | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Union Espanola | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | FC Arouca | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
15-08-2022 | Academica Coimbra | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Torpedo Kutaisi | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | San Luis Quillota | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2025 11:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | SL Benfica B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-01-2025 18:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 01-03-2024 21:00 | Santiago Morning | ![]() ![]() | San Luis Quillota | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-09-2023 16:00 | Torpedo Kutaisi | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 23-09-2023 11:30 | FC Shukura Kobuleti | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 16-09-2023 17:00 | Dinamo Tbilisi | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 20-08-2023 16:00 | Torpedo Kutaisi | ![]() ![]() | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | Torpedo Kutaisi | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 19:00 | Sarajevo | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 21/22 |
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 15/16 |