STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
14-08-2014 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | MTK Budapest | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2019 | Genoa | Chievo | - | Cho thuê |
15-01-2020 | Chievo | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Genoa | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Dunajska Streda | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Genoa | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Dunajska Streda | 1. FC Union Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | ![]() ![]() | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Netherlands | ![]() ![]() | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 17/18 |