STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Araxá Esporte Clube (MG) | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Vitoria BA | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
03-03-2020 | Parana PR | Tombense | - | Ký hợp đồng |
17-06-2021 | Tombense | AD Confiança | - | Cho thuê |
14-08-2022 | AD Confiança | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2023 | Tombense | Brusque FC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Brusque FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2024 | Tombense | Brusque FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Brusque FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Tombense | Operario Ferroviario PR | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Operario Ferroviario PR | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-10-2024 22:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-08-2024 19:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2024 22:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-07-2024 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-06-2024 00:30 | Brusque FC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-06-2024 20:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-04-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu