STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 20:00 | South Korea Women U20 | ![]() ![]() | Germany (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 05-09-2024 01:00 | South Korea Women U20 | ![]() ![]() | Venezuela (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 01-09-2024 23:00 | Nigeria (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 16-03-2024 08:00 | Australia (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 13-03-2024 08:00 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 09-03-2024 08:00 | Uzbekistan (w) U20 | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 06-03-2024 08:00 | Chinese Taipei U20 Women | ![]() ![]() | South Korea Women U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 03-03-2024 08:00 | South Korea Women U20 | ![]() ![]() | Australia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 28-09-2023 11:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | China Hong Kong (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu