STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FK Partizan Belgrade Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Teleoptik | Partizan Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Partizan Belgrade | Atalanta U19 | 0.03M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Atalanta U19 | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Partizan Belgrade | Atalanta U19 | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Atalanta U19 | Atalanta U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-02-2025 14:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-09-2024 18:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Legnago Salus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Trento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Serbia U21 | ![]() ![]() | Northern Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 18:40 | Luxembourg U21 | ![]() ![]() | Serbia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 16-03-2024 15:15 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Us Pergolettese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 24/25 |
Serbia U19 Champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |