STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2017 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | SC Telstar | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Heracles Almelo | Al-Khuraitiat | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Al-Khuraitiat | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | Sparta Rotterdam | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | - | Lamphun Warrior | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 19-11-2024 16:30 | Russia | ![]() ![]() | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 15 |