STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | 1.FC Frankfurt (Oder) Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Energie Cottbus U17 | RasenBallsport Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Energie Cottbus U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RB Leipzig U19 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | FSV Optik Rathenow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Optik Rathenow | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Koln Am | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Köln II | FC Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Hansa Rostock | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | FC Hansa Rostock | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Energie Cottbus | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Energie Cottbus | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-01-2024 18:00 | FSV luckenwalde | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 11:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 13-08-2023 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-05-2023 11:10 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Landespokal Brandenburg Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |