STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 17:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2024 16:00 | Metz | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-02-2024 12:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-02-2024 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-01-2024 16:30 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-01-2024 13:30 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-12-2023 20:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2023 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |