STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Terrassa | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 10:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 27-05-2023 16:30 | CD Artistico Navalcarnero | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-05-2023 10:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | CD Artistico Navalcarnero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-05-2023 10:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | Teruel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-04-2023 15:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | AE Prat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu