STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Udinese Youth | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Udinese | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Spal | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Udinese | Vicenza | 0.001M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Vicenza | Pescara | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Pescara | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-02-2025 19:30 | Catanzaro | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Catanzaro | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 14:00 | Catanzaro | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 16:15 | Catanzaro | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 16:15 | Catanzaro | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |