STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Tours U19 | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Tours B | Tours | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tours | Troyes | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-05-2021 | Troyes | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Los Angeles Galaxy | AJ Auxerre | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2025 | AJ Auxerre | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |