STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Esperance Tunis U19 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Esperance Sportive de Tunis | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Hungarian champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Tunisian Super Cup Winner | 1 | 22 |
Tunisian Champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 19 |
CAF Champions League winner | 1 | 18/19 |