STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Rad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FK Rad Beograd | FK Palic Koming | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Palic Koming | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2014 | FK Rad Beograd | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Partizan Belgrade | Luzern | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | Luzern | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Maccabi Netanya | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2021 | Free player | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Kisvárda Master Good FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
15-09-2023 | Budapest Honved FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-02-2025 14:00 | Bengaluru FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | FC Goa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-01-2025 14:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-01-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
Serbian champion | 2 | 16/17 14/15 |
Serbian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |