STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-10-2023 06:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-09-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-09-2023 09:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-08-2023 09:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-08-2023 10:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu