STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Newcastle United | Aberdeen | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Aberdeen | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Newcastle United | Mansfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Mansfield Town | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Newcastle United | Colchester United | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Colchester United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Newcastle United | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2024 | Free player | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 27-08-2024 23:00 | Toronto FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 08-08-2024 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu