STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
04-06-2014 | Cerro Porteno | Corinthians Paulista (SP) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Corinthians Paulista (SP) | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | San Lorenzo | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2022 | Free player | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cruz Azul | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-02-2025 00:30 | Universidad Central de Venezuela | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2025 21:30 | Portuguesa Desportos | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Sao Bernardo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 23:15 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 26-01-2025 22:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | AE Velo Clube SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-01-2025 22:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Brazilian champion | 2 | 17 15 |