STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2018 | MFK Ruzomberok Youth | SK Slavia Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Slavia Praha | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Slavia Praha | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 18:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 17:30 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:35 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2024 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 12:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Sweden | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Czech champion | 1 | 20/21 |
Czech cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Czech U19 Champion | 1 | 18/19 |